TT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | |
1 | Dải tần số/Operating Frequency, (Ghz) | DC 0~2.7GHz | |
2 | Type of Connector | Connector A, B:
DIN Type Straight male, 4310 Type Straight male |
|
3 | Impedance type/ Loại trở kháng, (Ω) | 50 Ohm | |
4 | Suy hao phản xạ (Return loss), (dB) | 890MHz – 960MHz | ≥ 28 |
1710MHz – 1880MHz | ≥ 28 | ||
1920MHz – 2170MHz | ≥ 28 | ||
2170MHz – 2700Mhz | ≥ 26 | ||
5 | Dải nhiệt dộ hoạt động/Temperature range, (ºC) | -40°C to +85°C | |
6 | Tiếp điểm trung tâm/Center contact | Brass/Silver Plating | |
7 | Xuyên nhiễu tại hài bậc 3/IM3 (2x43dBm, carriers), (dBc) | < -155 dBc | |
8 | Dielectric/Phần cách điện giữa phần dẫn lõi và dẫn vỏ | Physical Foam Polyethylene (Diameter 12.30mm)
|
|
9 | Jacket/lớp vỏ nhựa bọc ngoài | Materials/Vật liệu | Black PE (Diameter 15.70mm) |
Halogen Free/Cháy không sinh Halogen (tiêu chuẩn IEC 60754 – 2011 hoặc tương đương) | Halogen Free, compliant with IEC 60754 – 2011 or equipvalence | ||
10 | Suy hao xen thân cáp/ Insertion loss, (dB/m). Không bao gồm connector | 890MHz – 960MHz | ≤ 0.071 |
1710MHz – 1880MHz | ≤ 0.1 | ||
1920MHz – 2170MHz | ≤ 0.11 | ||
2170MHz – 2700Mhz | ≤ 0.124 | ||
11 | Góc uốn tối đa/Minimum bending radius, (mm) | ≤ 70 | |
12 | Chiều dài cáp/Cable lenght, (m) | 10m | |
Khả năng chống nước | |||
1 | Weatherproofing Material | Silicon Rubber | |
2 | UV Resistance | 1000 hours | |
3 | Operating Temperature | -40°C to +85°C | |
4 | Storage Temperature | -55 °C to +85 °C | |
5 | Weather Resistance | ≥ IP68 |
Sản phẩm tương tự
Các vật tư BTS
Các vật tư BTS
Các vật tư BTS
Các vật tư BTS
Các vật tư BTS
Các vật tư BTS
Các vật tư BTS