Bộ đế chữ U, được thiết kế để làm gông treo các loại cáp viễn thông. Sản phẩm có kết cấu đơn giản, gọn nhẹ nhưng vẫn bảo đảm treo giữ cáp chắc chắn, bền theo thời gian. Sản phẩm gồm có:
- Đế chữ U: Các chi tiết được làm sạch bavia, bề mặt nhẵn bóng đẹp, không cong vênh, không có vết rạn nứt, chày, rỗ và các khuyết tật khác. Các chi tiết không có ba via, cạnh mép sắc.
- Bu lông M14x130: Được mạ kẽm nhúng nóng phủ toàn bộ và đồng đều bề mặt của các chi tiết để chống rỉ, ren được gia công chắc chắn, lắp ghép với đai ốc trơn, bền không bị trờn.
- Thông số kỹ thuật
STT | NỘI DUNG | THÔNG SỐ |
A | Đế chữ U | |
1 | Vật liệu | Thép CT38 theo TCVN 1765:1975 hoặc SS400 theo JIS G3101 1995 |
2 | Cỡ thép | Dày 4mm ± 0.1 mm |
3 | Chống rỉ | Mạ kẽm nhúng nóng tiêu chuẩn ASTM-A123 |
4 | Lỗ vuông bắt bulong 16 mm x 16 mm (± 0,3mm) | 1 vị trí Bulong M14x130 tán tròn cổ vuông |
5 | Luồn dây đai | 4 vị trí (đối xứng nhau) |
6 | Thành phần bộ đế chữ U | 01 đế chữ U
01 bộ bulong M14x130 tán tròn cổ vuông |
7 | Nhận diện sản phẩm | Dập in tên nhà sản xuất HD |
B | Bộ Bulong M14x130 tán tròn cổ vuông đính kèm | |
1 | Quy trình Gia công | Mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM-A153, gia công ren chắc chắn, trơn tru, bền theo thời gian |
2 | Vật liệu | Thép có cấp độ bền 5.6 |
3 | Kích thước cổ vuông | Dài x rộng: 14mm x 14mm (± 0,2 mm)
Cao: ≤ 8mm, riêng phần vuông ≥ 5mm |
4 | Dung sai ren | Theo TCVN 1917 – 93 |
5 | Tiêu chuẩn bulong | Theo TCVN 1916 – 95 |
6 | Đường kính danh định | 14 mm (± 0,2 mm) |
7 | Chiều dài toàn bộ | 130 mm ± 1 mm |
8 | Chiều dài phần ren | 100 mm ± 1 mm |
9 | Thành phần bộ bulong | Thân bu lông M14x130 mm + 02 êcu M14 + 01 đệm phẳng + 01 đệm vênh |
- Lắp đặt vận hành
-Xác định cần lắp đế U
-Luồn bộ Bulong M14x130 tán tròn cổ vuông vào lỗ vuông, bắt chặt bằng bulong và long đen
-Luồn dây đai và khóa INOX vào các vị trí dây đai
-Siết chặt cả 2 khóa đai