1.Đặc tính chung
* Vỏ cáp:
– Lớp vỏ bọc cáp được làm bằng nhựa PU ( Poly Uretthane) có độ dẻo dai , đàn hồi rất tốt và có khả năng chống mài mòn cao để bảo vệ cáp trước tác động của lực nén và lực va đập trực tiếp lên cáp như : sự dẫm đạp lên cáp , xe chèn qua cáp , cáp bị vướng mắc vào các chướng ngại vật khi triển khai , thu hồi…
– Trong lõi cáp có một lớp sợi Kevlar aramid bảo vệ cáp trước tác động của các lực kéo , én , va đập.
– Cấu trúc cáp đảm bảo độ bền dẻo cao đễ dàng triển khai và thu hôi cáp ở các địa hình khác nhau .
* Lô cáp
– Thiết kế với khung thép chắc chắn , sơn tĩnh điện , có tay quay và chốt hãm.
– Kích thước nhỏ gọn , trọng lượng nhẹ dễ dàng vận chuyển tiện lợi trong việc thi công , triển khai thu hồi cáp.
– Chiều dài tối đa cuốn được trông lô lên tới 1000M
*Đầu Connector quân sự.
Đầu QPC/USA Đầu YZC/ China
2 .Chỉ tiêu kỹ thuật chi tiết
Loại sợi quang | SM (9/125µm), MM (50/125µm) |
Số lượng lõi cáp | 2, 4 lõi |
Bước sóng làm việc tại | SM 1310, 1550nm MM 850 ,1300 nm |
Kết nối quân sự YZC/ China | 2 or 4 |
Kết nối quân sự QPC/USA | 2,4,6,8,10,12,16,20,28,48 |
Chiều dài cuộn cáp | ≤ 1000M ( theo yêu cầu ) |
Nhiệt độ làm việc | -30 ºC~+80 ºC |
*Chỉ tiêu dây cáp quang
Đường kính dây cáp (D) | 5.5 ± 0.5mm |
Bán kính uốn cong cho phép | ≤ 20 *D |
Khả năng chịu lực nén tối đa | ≤ 1800 (N/10cm) |
Gia công vỏ bọc | Có thể bọc kim loại |
*Chỉ tiêu đầu connector quân sự
Suy hao chèn (Insertion Loss) | Cáp singlmode ≤ 1.0 dB Cáp Mutilmode ≤ 0.8 dB |
Suy hao phản hồi (Returrn Loss) | Cáp singlmode ≥ 50 dB Cáp Mutilmode ≥ 30dB |
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) | -300C~+85 0C |
Khả năng chịu kéo (Tensile Strength) | ≥ 1800N |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 |
*Chỉ tiêu lô cáp
Loại rulô | Rulô kim loại có sơn tĩnh điện màu đen, các ghép nối đều đảm bảo chắc chắn, có cơ cấu bánh xe, tay quay có thể gập gọn, có khóa chống trôi; hoạt động trơn tru, ổn định, quay êm nhẹ, không rơ, không kẹt |
Độ đồng tâm vành lô – trục lô | 0.1 mm |
Độ song song 2 vành lô | 0.3/100 (mm/mm) |
Khả năng cuốn cáp | ≤ 1000M |
Chiều dài toàn bộ | ≤600mm |
Chiều rộng toàn bộ | ≤500mm |