1. Một số đặc tính của cáp
* Vỏ cáp:
– Lớp vỏ bọc cáp được làm bằng nhựa PU (Poly Urethane) có độ dẻo dai, đàn hồi rất tốt và có khả năng chống mài mòn cao để bảo vệ cáp trước tác động của lực nén và lực va đập trực tiếp lên cáp như: sự dẫm đạp lên cáp, xe chèn qua cáp, cáp bị vướng mắc vào các chướng ngại vật khi triển khai, thu hồi,…
– Trong lõi cáp có một lớp sợi aramid bảo vệ cáp trước tác động của các lực kéo, nén, va đập.
– Trong lõi cáp có một lớp sợi aramid bảo vệ cáp trước tác động của các lực kéo, nén, va đập.
– Cấu trúc cáp bảo đảm độ mềm dẻo cao, dễ dàng triển khai và thu hồi cáp ở các địa hình khác nhau.
* Lô cáp
– Thiết kế với khung thép chắc chắn, sơn tĩnh điện, có tay quay và hãm lô cáp.
– Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển tiện lợi trong việc thi công, triển khai và thu hồi cáp.
– Chiều dài cáp có thể cuốn trong lô : 1000m
– Thiết kế với khung thép chắc chắn, sơn tĩnh điện, có tay quay và hãm lô cáp.
– Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển tiện lợi trong việc thi công, triển khai và thu hồi cáp.
– Chiều dài cáp có thể cuốn trong lô : 1000m
* Đầu Connector quân sự:
– Các sản phầm cáp quang dã chiến HDTELECOM đa dạng về chủng loại connector, tùy theo nhu cầu. Có thể là connector thông thường kiểu LC, hoặc connector dã chiến được sử dụng trong quân sự.
– Kích thước và thông số cơ khí :
– Các sản phầm cáp quang dã chiến HDTELECOM đa dạng về chủng loại connector, tùy theo nhu cầu. Có thể là connector thông thường kiểu LC, hoặc connector dã chiến được sử dụng trong quân sự.
– Kích thước và thông số cơ khí :
2. Chỉ tiêu kỹ thuật cụ thể
Chỉ tiêu chung | Yêu cầu |
Loại sợi | SMF 9/125 |
Đường kính trường mode (mode field diameter) | Tại bước sóng 1310nm: 9,2µm ±0,4µm Tại bước sóng 1550nm: 10,4µm ±0,8µm |
Đường kính vỏ sợi (cladding diameter) | 125,0µm ±1µm |
Suy hao lõi sợi quang tại bước sóng 1310nm (dB/km) | ≤ 0,35 |
Suy hao lõi sợi quang tại bước sóng 1550nm (dB/km) | ≤ 0,20 |
Nhiệt độ làm việc | Từ 0ºC đến 60ºC |
Thời gian sử dụng | ≥ 15 năm |
Chỉ tiêu truyền dẫn
Suy hao chèn (suy hao khi tiếp xúc) | ≤ 1 dB |
Suy hao phản xạ | ≥ 50 dB |
Bước sóng cắt (cut-off wavelength) | ≤ 1260 nm |
Chỉ tiêu cáp quang dã chiến
Đường kính dây cáp | 5mm ± 0,5mm |
Bán kính uốn cong cho phép | ≥ 10 lần đường kính cáp |
Lực căng tối đa cho phép | ≥ 2,0 kN |
Khả năng chịu nén | ≥ 1,0 kN/100mm (Tương đương cáp chôn trực tiếp) |
Khả năng chịu xoắn | Số chu kỳ ≥ 50 lần |
Lực kéo đột ngột – Crush Short Term ( N/10cm) | 1000 |
Lực kéo liên tục – Crush Long Term ( N/10cm) | 200 |
Chỉ tiêu đầu connector
Mã Connector | YZCO2P ; YZCO2S | |
Suy hao chèn (Insertion Loss – dB) | Single Mode | ≤ 1.0 |
Multi Mode | ≤ 0.8 | |
Suy hao phản hồi (Returrn Loss – dB) | (Singlemode) ≥ 50 dB; (Multimode) ≥ 30 dB | |
Độ bền ( Số lần rút ra cắm vào) | ≥ 1000 matings | |
Nhiệt độ hoạt động – Operating Temperature (0C) | – 30~+85 | |
Khả năng chịu kéo – Tensile Strength (N) | ≥ 1000 | |
Độ rung – Vibration (m/s2) | 98 ( f= 10Hz ~500Hz) | |
Khả năng chịu va đập – Shock (m/s2) | 490 (t=11ms) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.