
| 1). Chủng loại cáp: |
Feeder 1/2 loại cứng (loại gân thẳng), vỏ cáp loại bóng |
| 2). Chiều dài cáp: |
Lm±1% |
| Lõi dẫn trong |
Dây nhôm mạ đồng |
| Cách điện |
Physical Foam Polyethylene |
| Lõi dẫn ngoài |
Ống đồng lượn sóng |
| Vỏ |
| Đường kính |
15,9mm ± 0,2mm |
| Bán kính uốn cong tối thiểu một vòng |
≤ 25mm |
| Bán kính uốn cong tối thiểu nhiều vòng |
≤ 35mm |
| Cân nặng |
≤ 0.23 kg/m |
| 3). Đầu kết nối |
| Đầu kết nối |
4.3/10 type male |
7/16 type male |
| Inner Conductor Pin |
Brass/Silver Plating |
Brass/Silver Plating |
| Body&Outer Conductor |
Brass/Trimetal Plating |
Brass/Trimetal Plating |
| Insulator |
PTFE |
PTFE |
| Gasket |
Silicon Rubber |
Silicon Rubber |
| Nut |
Brass/Nickel Plating |
Brass/Nickel Plating |
download datasheet tại đây