1). Chủng loại cáp: |
Feeder 1/2 loại cứng (loại gân thẳng), vỏ cáp loại bóng |
2). Chiều dài cáp: |
Lm±1% |
Lõi dẫn trong |
Dây nhôm mạ đồng |
Cách điện |
Physical Foam Polyethylene |
Lõi dẫn ngoài |
Ống đồng lượn sóng |
Vỏ |
Đường kính |
15,9mm ± 0,2mm |
Bán kính uốn cong tối thiểu một vòng |
≤ 25mm |
Bán kính uốn cong tối thiểu nhiều vòng |
≤ 35mm |
Cân nặng |
≤ 0.23 kg/m |
3). Đầu kết nối |
Đầu kết nối |
4.3/10 type male |
7/16 type male |
Inner Conductor Pin |
Brass/Silver Plating |
Brass/Silver Plating |
Body&Outer Conductor |
Brass/Trimetal Plating |
Brass/Trimetal Plating |
Insulator |
PTFE |
PTFE |
Gasket |
Silicon Rubber |
Silicon Rubber |
Nut |
Brass/Nickel Plating |
Brass/Nickel Plating |
4). Ủng chống nước |
Chất liệu chống nước |
Silicon Rubber |
Chức năng |
đảm bảo độ kín khi lắp đặt, không cần sử dụng thêm băng dính cao su non |
Khả năng chống nước khi lắp đặt |
IP68 |
Download datasheet tại đây